PanLinx
tiếng Việt
vie-000
cúi gằm
français
fra-000
avoir l’oreille basse
русский
rus-000
понуриться
русский
rus-000
потупиться
tiếng Việt
vie-000
cúi gục đầu
tiếng Việt
vie-000
cúi đầu
tiếng Việt
vie-000
gục đầu
PanLex