tiếng Việt | vie-000 |
cười ha hả |
bokmål | nob-000 | skratte |
русский | rus-000 | гогот |
русский | rus-000 | гоготать |
русский | rus-000 | похохотать |
русский | rus-000 | расхохотаться |
русский | rus-000 | хохотать |
tiếng Việt | vie-000 | cươi hềnh hệch |
tiếng Việt | vie-000 | cười hô hố |
tiếng Việt | vie-000 | cười khanh khách |
tiếng Việt | vie-000 | cười như nắc nẻ |
tiếng Việt | vie-000 | cười rộ |
tiếng Việt | vie-000 | cười vang |
tiếng Việt | vie-000 | cười ầm lên |