tiếng Việt | vie-000 |
cười rộ |
English | eng-000 | cachinnate |
français | fra-000 | éclater |
français | fra-000 | éclater de rire |
bokmål | nob-000 | skratte |
русский | rus-000 | расхохотаться |
русский | rus-000 | хохотать |
tiếng Việt | vie-000 | cười ha hả |
tiếng Việt | vie-000 | cười như nắc nẻ |
tiếng Việt | vie-000 | cười vang |
tiếng Việt | vie-000 | cười ầm lên |