tiếng Việt | vie-000 |
cấp hai |
русский | rus-000 | вторичный |
русский | rus-000 | второразрядный |
tiếng Việt | vie-000 | bậc hai |
tiếng Việt | vie-000 | bậc nhì |
tiếng Việt | vie-000 | hạng hai |
tiếng Việt | vie-000 | hạng nhì |
tiếng Việt | vie-000 | loại hai |
tiếng Việt | vie-000 | loại nhì |
tiếng Việt | vie-000 | phụ |
tiếng Việt | vie-000 | thứ hai |
tiếng Việt | vie-000 | thứ sinh |