tiếng Việt | vie-000 |
cấu tượng |
English | eng-000 | texture |
français | fra-000 | texture |
русский | rus-000 | строение |
русский | rus-000 | структура |
русский | rus-000 | структурный |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu |
tiếng Việt | vie-000 | cấu thành |
tiếng Việt | vie-000 | cấu trúc |
tiếng Việt | vie-000 | cấu tạo |
tiếng Việt | vie-000 | kiến trúc |
tiếng Việt | vie-000 | kết cấu |