tiếng Việt | vie-000 |
cứu vãn |
русский | rus-000 | вызволять |
русский | rus-000 | спасение |
tiếng Việt | vie-000 | cứu |
tiếng Việt | vie-000 | cứu giải |
tiếng Việt | vie-000 | cứu nguy |
tiếng Việt | vie-000 | cứu sống |
tiếng Việt | vie-000 | cứu thoát |
tiếng Việt | vie-000 | cứu vớt |
tiếng Việt | vie-000 | cứu độ |
tiếng Việt | vie-000 | giải cứu |
tiếng Việt | vie-000 | gỡ bí |