PanLinx
tiếng Việt
vie-000
cửi
U+
art-254
2603B
français
fra-000
métier à tisser
русский
rus-000
ткацкий
русский
rus-000
ткачество
tiếng Việt
vie-000
canh cửi
tiếng Việt
vie-000
cửi canh
tiếng Việt
vie-000
dệt
tiếng Việt
vie-000
dệt cửi
𡨸儒
vie-001
𦀻
PanLex