PanLinx

tiếng Việtvie-000
cửi
U+art-2542603B
françaisfra-000métier à tisser
русскийrus-000ткацкий
русскийrus-000ткачество
tiếng Việtvie-000canh cửi
tiếng Việtvie-000cửi canh
tiếng Việtvie-000dệt
tiếng Việtvie-000dệt cửi
𡨸儒vie-001𦀻


PanLex

PanLex-PanLinx