| tiếng Việt | vie-000 |
| cực đỉnh | |
| русский | rus-000 | кульминационный |
| русский | rus-000 | кульминация |
| tiếng Việt | vie-000 | cao nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | cực điểm |
| tiếng Việt | vie-000 | điểm cao nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | điểm tối cao |
| tiếng Việt | vie-000 | đỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | đỉnh cao |
| 𡨸儒 | vie-001 | 極頂 |
