| tiếng Việt | vie-000 |
| dinh lũy | |
| English | eng-000 | barracks and bastions |
| English | eng-000 | stronghold |
| français | fra-000 | bastion |
| русский | rus-000 | оплот |
| русский | rus-000 | твердыня |
| русский | rus-000 | цитадель |
| tiếng Việt | vie-000 | pháo đài |
| tiếng Việt | vie-000 | thành lũy |
| tiếng Việt | vie-000 | thành trì |
