tiếng Việt | vie-000 |
thành lũy |
English | eng-000 | alcazar |
English | eng-000 | defence works strong-hold |
English | eng-000 | rampart |
français | fra-000 | alcazar |
français | fra-000 | bastide |
français | fra-000 | rempart |
italiano | ita-000 | baluardo |
italiano | ita-000 | bastione |
italiano | ita-000 | incastellamento |
italiano | ita-000 | muraglia |
italiano | ita-000 | roccaforte |
русский | rus-000 | вал |
русский | rus-000 | кремль |
русский | rus-000 | стенной |
русский | rus-000 | цитадель |
tiếng Việt | vie-000 | bờ lũy |
tiếng Việt | vie-000 | chiến lũy |
tiếng Việt | vie-000 | dinh lũy |
tiếng Việt | vie-000 | pháo đài |
tiếng Việt | vie-000 | thành |
tiếng Việt | vie-000 | thành nội |
tiếng Việt | vie-000 | thành quách |
tiếng Việt | vie-000 | thành trì |