tiếng Việt | vie-000 |
dùng pháp thuật |
русский | rus-000 | колдовать |
русский | rus-000 | околдовывать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt quyết |
tiếng Việt | vie-000 | chài |
tiếng Việt | vie-000 | làm phép |
tiếng Việt | vie-000 | làm phù phép |
tiếng Việt | vie-000 | làm yêu thuật |
tiếng Việt | vie-000 | yểm |