tiếng Việt | vie-000 |
gia phả |
English | eng-000 | family annals |
italiano | ita-000 | genealogia |
italiano | ita-000 | genealogico |
русский | rus-000 | генеалогия |
русский | rus-000 | родословие |
русский | rus-000 | родословная |
tiếng Việt | vie-000 | gia hệ |
tiếng Việt | vie-000 | hệ tộc |
tiếng Việt | vie-000 | phả hệ |
tiếng Việt | vie-000 | phổ hệ |
tiếng Việt | vie-000 | tộc phả |
𡨸儒 | vie-001 | 家譜 |