tiếng Việt | vie-000 |
phổ hệ |
English | eng-000 | genealogy |
français | fra-000 | généalogie |
русский | rus-000 | генеалогический |
русский | rus-000 | генеалогия |
русский | rus-000 | родословие |
русский | rus-000 | родословная |
tiếng Việt | vie-000 | gia hệ |
tiếng Việt | vie-000 | gia phả |
tiếng Việt | vie-000 | hệ tộc |
tiếng Việt | vie-000 | phả hệ |
tiếng Việt | vie-000 | tộc phả |
𡨸儒 | vie-001 | 譜系 |