| tiếng Việt | vie-000 |
| giao thời | |
| English | eng-000 | transition |
| English | eng-000 | transitional |
| français | fra-000 | transitionnel |
| français | fra-000 | transitoire |
| русский | rus-000 | переходный |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyển tiếp |
| tiếng Việt | vie-000 | quá độ |
| tiếng Việt | vie-000 | trung gian |
| 𡨸儒 | vie-001 | 交時 |
