tiếng Việt | vie-000 |
hành hương |
English | eng-000 | go on a pilgrimage |
français | fra-000 | aller en pèlerinage |
français | fra-000 | faire un pèlerinage |
italiano | ita-000 | pellegrinare |
русский | rus-000 | лук |
русский | rus-000 | паломничество |
русский | rus-000 | странствовать |
tiếng Việt | vie-000 | hành |
tiếng Việt | vie-000 | hành tây |
tiếng Việt | vie-000 | đi dâng hương |
tiếng Việt | vie-000 | đi hành hương |
tiếng Việt | vie-000 | đi trẩy hội |