tiếng Việt | vie-000 |
hòa nhạc |
English | eng-000 | concert |
English | eng-000 | musical entertainment |
italiano | ita-000 | accompagnamento |
русский | rus-000 | концерт |
русский | rus-000 | концертный |
tiếng Việt | vie-000 | biểu diễn |
tiếng Việt | vie-000 | biểu diễn ca nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | biểu diễn văn công |
tiếng Việt | vie-000 | hòa tấu |
tiếng Việt | vie-000 | hộ tống |
tiếng Việt | vie-000 | đi theo |