tiếng Việt | vie-000 |
hạ ... xuống |
русский | rus-000 | низводить |
русский | rus-000 | опускать |
русский | rus-000 | понижать |
русский | rus-000 | снижать |
tiếng Việt | vie-000 | buông ... xuống |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ ... xuống |
tiếng Việt | vie-000 | giảm |
tiếng Việt | vie-000 | giảm bớt |
tiếng Việt | vie-000 | hạ |
tiếng Việt | vie-000 | hạ bớt |
tiếng Việt | vie-000 | hạ thấp |
tiếng Việt | vie-000 | xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ... xuống |
tiếng Việt | vie-000 | để ... xuống |