| tiếng Việt | vie-000 |
| hạt châu | |
| français | fra-000 | goutte de larme |
| русский | rus-000 | жемчужина |
| русский | rus-000 | перл |
| tiếng Việt | vie-000 | châu |
| tiếng Việt | vie-000 | châu lệ |
| tiếng Việt | vie-000 | châu lụy |
| tiếng Việt | vie-000 | châu ngọc |
| tiếng Việt | vie-000 | hạt ngọc |
| tiếng Việt | vie-000 | hạt ngọc trai |
| tiếng Việt | vie-000 | hạt trai |
| tiếng Việt | vie-000 | ngọc trai |
