tiếng Việt | vie-000 |
châu ngọc |
Universal Networking Language | art-253 | pearl(icl>sphere>thing,equ>drop) |
English | eng-000 | pearl |
français | fra-000 | belles paroles |
français | fra-000 | joyaux |
français | fra-000 | perle |
français | fra-000 | pierreries |
русский | rus-000 | жемчужина |
русский | rus-000 | перл |
español | spa-000 | gota |
tiếng Việt | vie-000 | châu báu |
tiếng Việt | vie-000 | hòn ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | hạt châu |
tiếng Việt | vie-000 | hạt trai |
tiếng Việt | vie-000 | mẫu mực |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc bích |
tiếng Việt | vie-000 | ngọc trai |
𡨸儒 | vie-001 | 珠玉 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bak mutiara |