tiếng Việt | vie-000 |
hậu đãi |
English | eng-000 | entertain lavishly |
English | eng-000 | treat with cosideration |
français | fra-000 | bien accueillir |
français | fra-000 | traiter généreusement |
русский | rus-000 | жаловать |
русский | rus-000 | хлебосольство |
tiếng Việt | vie-000 | hoan nghênh |
tiếng Việt | vie-000 | mến khách |
tiếng Việt | vie-000 | niềm nở |
𡨸儒 | vie-001 | 厚待 |