tiếng Việt | vie-000 |
mến khách |
English | eng-000 | hospitable |
русский | rus-000 | гостеприимный |
русский | rus-000 | гостеприимство |
русский | rus-000 | радушие |
русский | rus-000 | радушный |
русский | rus-000 | хлебосольный |
русский | rus-000 | хлебосольство |
tiếng Việt | vie-000 | chu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | hậu đãi |
tiếng Việt | vie-000 | niềm nở |
tiếng Việt | vie-000 | nồng hậu |
tiếng Việt | vie-000 | quý khách |
tiếng Việt | vie-000 | thân thiết |
tiếng Việt | vie-000 | thân ái |
tiếng Việt | vie-000 | trọng khách |
tiếng Việt | vie-000 | ân cần |