tiếng Việt | vie-000 |
hợp nhân tình |
русский | rus-000 | человеческий |
русский | rus-000 | человечный |
tiếng Việt | vie-000 | có nhân tính |
tiếng Việt | vie-000 | có tình người |
tiếng Việt | vie-000 | nhân từ |
tiếng Việt | vie-000 | nhân ái |
tiếng Việt | vie-000 | nhân đạo |
tiếng Việt | vie-000 | nhân đức |