tiếng Việt | vie-000 |
khoáng dã |
English | eng-000 | open country |
français | fra-000 | plein champ |
русский | rus-000 | приволье |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng địa |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng không |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng rộng bát ngát |
tiếng Việt | vie-000 | quãng rộng bao la |
tiếng Việt | vie-000 | quãng trống |
𡨸儒 | vie-001 | 曠野 |