tiếng Việt | vie-000 |
không tín nhiệm |
русский | rus-000 | недоверие |
русский | rus-000 | недоверчиво |
русский | rus-000 | недоверчивость |
tiếng Việt | vie-000 | cả nghi |
tiếng Việt | vie-000 | hoài nghi |
tiếng Việt | vie-000 | không tin cậy |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu tin tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | đa nghi |