tiếng Việt | vie-000 |
khảo của |
English | eng-000 | extort money |
français | fra-000 | extorquer de l’argent |
русский | rus-000 | вымогательство |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | sách nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | sách nhũng |
tiếng Việt | vie-000 | sách thủ |
tiếng Việt | vie-000 | tống tiền |