tiếng Việt | vie-000 |
ký sự |
English | eng-000 | chronicle |
русский | rus-000 | очерк |
русский | rus-000 | хроника |
tiếng Việt | vie-000 | bút ký |
tiếng Việt | vie-000 | ký |
tiếng Việt | vie-000 | ký lục |
tiếng Việt | vie-000 | truyện ký |
tiếng Việt | vie-000 | tùy bút |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tả |