tiếng Việt | vie-000 |
kế thừa |
English | eng-000 | inherit |
français | fra-000 | hériter |
русский | rus-000 | наследование |
русский | rus-000 | наследовать |
русский | rus-000 | унаследовать |
tiếng Việt | vie-000 | thừa hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | thừa kế |
tiếng Việt | vie-000 | thừa tự |
𡨸儒 | vie-001 | 繼承 |