tiếng Việt | vie-000 |
liền bên |
English | eng-000 | near at hand |
русский | rus-000 | смежность |
русский | rus-000 | смежный |
tiếng Việt | vie-000 | giáp bên |
tiếng Việt | vie-000 | giáp giới |
tiếng Việt | vie-000 | giáp ranh |
tiếng Việt | vie-000 | gần bên |
tiếng Việt | vie-000 | kế cận |
tiếng Việt | vie-000 | kề bên |
tiếng Việt | vie-000 | lân cận |
tiếng Việt | vie-000 | phụ cận |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp cận |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp giãp |