tiếng Việt | vie-000 |
loạn quân |
français | fra-000 | soldats insurgés |
français | fra-000 | troupes en débandade |
русский | rus-000 | бунтовщик |
русский | rus-000 | мятежник |
русский | rus-000 | повстанец |
русский | rus-000 | повстанческий |
русский | rus-000 | путчист |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ nổi loạn |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ phiến loạn |
tiếng Việt | vie-000 | người bạo động |
tiếng Việt | vie-000 | người dấy loạn |
tiếng Việt | vie-000 | người làm loạn |
tiếng Việt | vie-000 | người nổi loạn |
tiếng Việt | vie-000 | quân phiến loạn |
𡨸儒 | vie-001 | 亂君 |
𡨸儒 | vie-001 | 亂軍 |