tiếng Việt | vie-000 |
người nổi loạn |
English | eng-000 | insurgent |
English | eng-000 | rebel |
English | eng-000 | rioter |
français | fra-000 | révolté |
italiano | ita-000 | ribelle |
bokmål | nob-000 | opprører |
русский | rus-000 | бунтовщик |
русский | rus-000 | повстанец |
tiếng Việt | vie-000 | dấy loạn |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ phiến loạn |
tiếng Việt | vie-000 | loạn quân |
tiếng Việt | vie-000 | làm loạn |
tiếng Việt | vie-000 | người dấy loạn |
tiếng Việt | vie-000 | người khởi nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | người làm loạn |
tiếng Việt | vie-000 | người nổi dậy |
tiếng Việt | vie-000 | người phiến loạn |
tiếng Việt | vie-000 | phiến loạn |
tiếng Việt | vie-000 | quân nổi loạn |