PanLinx
tiếng Việt
vie-000
luống tuổi
English
eng-000
past one’s youth
русский
rus-000
немолодой
русский
rus-000
пожилой
tiếng Việt
vie-000
có tuổi
tiếng Việt
vie-000
không còn trẻ
tiếng Việt
vie-000
đứng tuổi
PanLex