| tiếng Việt | vie-000 |
| làm ... lúng túng | |
| русский | rus-000 | ошарашивать |
| русский | rus-000 | спутать |
| русский | rus-000 | стеснять |
| tiếng Việt | vie-000 | gò bó |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... bất tiện |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... luống cuống |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... lẫn lộn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... phân vân |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... rối trí |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... sửng sốt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... vướng víu |
