| tiếng Việt | vie-000 |
| làm ... lạnh nhạt | |
| русский | rus-000 | расхолаживать |
| русский | rus-000 | сушить |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... cụt hứng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... hờ hững |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... khô khan |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... mất hứng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... nhẫn tâm |
