tiếng Việt | vie-000 |
lùn cùn |
русский | rus-000 | карликовый |
русский | rus-000 | низкорослый |
русский | rus-000 | приземистый |
русский | rus-000 | стелющийся |
tiếng Việt | vie-000 | bé nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | loắt choắt |
tiếng Việt | vie-000 | là là mặt đất |
tiếng Việt | vie-000 | lùn |
tiếng Việt | vie-000 | sát mặt đất |
tiếng Việt | vie-000 | thấp |
tiếng Việt | vie-000 | thấp bé |
tiếng Việt | vie-000 | thấp lè tè |