| tiếng Việt | vie-000 | 
| lưng chừng | |
| English | eng-000 | half-done | 
| English | eng-000 | half-way | 
| français | fra-000 | à demi | 
| français | fra-000 | à moitié | 
| русский | rus-000 | половинчатый | 
| tiếng Việt | vie-000 | dung hòa | 
| tiếng Việt | vie-000 | dở dang | 
| tiếng Việt | vie-000 | không triệt để | 
| tiếng Việt | vie-000 | lừng chừng | 
| tiếng Việt | vie-000 | nửa chừng | 
| tiếng Việt | vie-000 | nửa vời | 
