tiếng Việt | vie-000 |
lắp ghép |
français | fra-000 | assembler |
français | fra-000 | monter |
français | fra-000 | préfabriqué |
русский | rus-000 | сборка |
русский | rus-000 | сборный |
русский | rus-000 | сборочный |
русский | rus-000 | стыковать |
русский | rus-000 | стыковаться |
русский | rus-000 | стыновка |
tiếng Việt | vie-000 | ghép |
tiếng Việt | vie-000 | ghép nối |
tiếng Việt | vie-000 | gá lắp |
tiếng Việt | vie-000 | lắp |
tiếng Việt | vie-000 | lắp nối |
tiếng Việt | vie-000 | lắp ráp |
tiếng Việt | vie-000 | ráp nối |