tiếng Việt | vie-000 |
lặn hụp |
русский | rus-000 | нырять |
русский | rus-000 | окунаться |
русский | rus-000 | полоскаться |
tiếng Việt | vie-000 | dìm mình |
tiếng Việt | vie-000 | hụp |
tiếng Việt | vie-000 | lặn |
tiếng Việt | vie-000 | ngâm mình |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng mình |
tiếng Việt | vie-000 | tắm lội |