| tiếng Việt | vie-000 |
| lễ phẩm | |
| русский | rus-000 | подношение |
| русский | rus-000 | преподношение |
| tiếng Việt | vie-000 | lễ vật |
| tiếng Việt | vie-000 | quà biếu |
| tiếng Việt | vie-000 | quà tặng |
| tiếng Việt | vie-000 | tặng phẩm |
| tiếng Việt | vie-000 | tặng vật |
| tiếng Việt | vie-000 | tế phẩm |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ biếu |
