tiếng Việt | vie-000 |
lồng chim |
Universal Networking Language | art-253 | aviary(icl>building>thing) |
English | eng-000 | aviary |
français | fra-000 | volière |
italiano | ita-000 | gabbia per uccelli |
italiano | ita-000 | uccelliera |
русский | rus-000 | клетка |
русский | rus-000 | птичник |
tiếng Việt | vie-000 | bu |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng chim |
tiếng Việt | vie-000 | lồng |