tiếng Việt | vie-000 |
ma-két |
Universal Networking Language | art-253 | layout(icl>design>thing) |
English | eng-000 | layout |
français | fra-000 | maquette |
русский | rus-000 | макет |
tiếng Việt | vie-000 | bàn cát |
tiếng Việt | vie-000 | hình mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn |
tiếng Việt | vie-000 | mô hình |
tiếng Việt | vie-000 | sa bàn |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | susun atur |