| tiếng Việt | vie-000 |
| mai mối | |
| English | eng-000 | match-maker |
| français | fra-000 | servir d’entremetteur |
| français | fra-000 | servir d’intermédiaire |
| русский | rus-000 | сват |
| tiếng Việt | vie-000 | băng nhân |
| tiếng Việt | vie-000 | người làm mối |
| tiếng Việt | vie-000 | ông mai |
| tiếng Việt | vie-000 | ông mối |
