| tiếng Việt | vie-000 |
| người làm mối | |
| Universal Networking Language | art-253 | matchmaker(icl>mediator>thing) |
| English | eng-000 | go-between |
| English | eng-000 | matchmaker |
| français | fra-000 | promoteur |
| русский | rus-000 | сват |
| русский | rus-000 | сваха |
| tiếng Việt | vie-000 | bà mối |
| tiếng Việt | vie-000 | băng nhân |
| tiếng Việt | vie-000 | mai mối |
| tiếng Việt | vie-000 | người môi giới |
| tiếng Việt | vie-000 | người trung gian |
| tiếng Việt | vie-000 | ông mai |
| tiếng Việt | vie-000 | ông mối |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | tukang risik |
