PanLinx

tiếng Việtvie-000
méo miệng
русскийrus-000кривиться
tiếng Việtvie-000, губах
tiếng Việtvie-000bĩu môi
tiếng Việtvie-000cong môi
tiếng Việtvie-000nhăn nhó
tiếng Việtvie-000vênh môi


PanLex

PanLex-PanLinx