| tiếng Việt | vie-000 |
| méo xệch | |
| français | fra-000 | très déformé |
| русский | rus-000 | искривляться |
| русский | rus-000 | перекашиваться |
| русский | rus-000 | перекошенный |
| tiếng Việt | vie-000 | méo |
| tiếng Việt | vie-000 | méo mó |
| tiếng Việt | vie-000 | méo mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | nhăn nhó |
