| tiếng Việt | vie-000 |
| mê lộ | |
| English | eng-000 | labyrinth |
| français | fra-000 | labyrinthe |
| русский | rus-000 | лабиринт |
| tiếng Việt | vie-000 | cung mê |
| tiếng Việt | vie-000 | mê cung |
| tiếng Việt | vie-000 | mê thất |
| tiếng Việt | vie-000 | mê đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | nội nhĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | đường rối |
| 𡨸儒 | vie-001 | 迷路 |
