tiếng Việt | vie-000 |
đường rối |
English | eng-000 | labyrinth |
English | eng-000 | labyrinthian |
English | eng-000 | labyrinthic |
English | eng-000 | labyrinthine |
italiano | ita-000 | dedalo |
italiano | ita-000 | labirinto |
русский | rus-000 | лабиринт |
tiếng Việt | vie-000 | cung mê |
tiếng Việt | vie-000 | mê cung |
tiếng Việt | vie-000 | mê lộ |
tiếng Việt | vie-000 | mê thất |