tiếng Việt | vie-000 |
môi giới |
English | eng-000 | agency |
English | eng-000 | intermediatery |
English | eng-000 | medium |
français | fra-000 | intermédiaire |
русский | rus-000 | маклер |
русский | rus-000 | маклерство |
tiếng Việt | vie-000 | khoán dịch viên |
tiếng Việt | vie-000 | kinh kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | trung gian |
tiếng Việt | vie-000 | trọng mãi |
𡨸儒 | vie-001 | 媒介 |