| tiếng Việt | vie-000 |
| mưng | |
| English | eng-000 | gather |
| English | eng-000 | turn into an abscess |
| русский | rus-000 | пухнуть |
| tiếng Việt | vie-000 | húp lên |
| tiếng Việt | vie-000 | phồng lên |
| tiếng Việt | vie-000 | sưng |
| tiếng Việt | vie-000 | sưng húp |
| tiếng Việt | vie-000 | sưng lên |
| tiếng Việt | vie-000 | trương lên |
