tiếng Việt | vie-000 |
mất thói quen |
italiano | ita-000 | disimparare |
русский | rus-000 | вылечиваться |
русский | rus-000 | отвыкать |
русский | rus-000 | перезабыть |
русский | rus-000 | разучиваться |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ thói quen |
tiếng Việt | vie-000 | chừa |
tiếng Việt | vie-000 | chừa khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | quên |
tiếng Việt | vie-000 | quên đi |
tiếng Việt | vie-000 | thoát khỏi |