tiếng Việt | vie-000 |
ngang giá |
English | eng-000 | at par |
français | fra-000 | au pair |
italiano | ita-000 | alla pari |
русский | rus-000 | равноценный |
русский | rus-000 | эквивалентный |
tiếng Việt | vie-000 | bằng |
tiếng Việt | vie-000 | bằng giá |
tiếng Việt | vie-000 | bằng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cùng |
tiếng Việt | vie-000 | ngang hàng |
tiếng Việt | vie-000 | tương đương |